Giải vô địch bóng đá Châu Âu | 89 | |
Giải vô địch bóng đá Châu Âu | 89 | |
Giải vô địch bóng đá Châu Âu | 85 | |
Giải vô địch bóng đá Châu Âu | 81 | Anh |
Giải vô địch bóng đá Châu Âu | 77 | Anh |
Giải vô địch bóng đá Châu Âu | 73 | Latvia |
Giải vô địch bóng đá Châu Âu | 69 | Thổ Nhĩ Kỳ |
Giải vô địch bóng đá Châu Âu | 65 | Anh |
Giải vô địch bóng đá Châu Âu | 61 | Thổ Nhĩ Kỳ |
Giải vô địch bóng đá Châu Âu | 57 | Đức |
Giải vô địch bóng đá Châu Âu | 53 | Hà Lan |
Giải vô địch bóng đá Châu Âu | 49 | Thổ Nhĩ Kỳ |
Giải vô địch bóng đá Châu Âu | 45 | Thổ Nhĩ Kỳ |
Giải vô địch bóng đá Châu Âu | 41 | Latvia |
Giải vô địch bóng đá Châu Âu | 37 | Xứ Wales |
Giải vô địch bóng đá Châu Âu | 33 | Latvia |
Giải vô địch bóng đá Châu Âu | 29 | Hà Lan |
Giải vô địch bóng đá Châu Âu | 25 | Pháp |
Giải vô địch bóng đá Châu Âu | 21 | Italy |
Giải vô địch bóng đá Châu Âu | 17 | Hà Lan |
Giải vô địch bóng đá Châu Âu | 13 | Italy |
Giải vô địch bóng đá Châu Âu | 9 | Italy |
Giải vô địch bóng đá Châu Âu | 5 | Hà Lan |