Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Bắc Mỹ hạng hai mùa 26
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sidney Town FC | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 2 | |
2 | Oreo | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 7 | |
3 | FC Ciudad de Guatemala | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 14 | |
4 | Monterrey | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | La Revolucion | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 21 | 5 | |
2 | America | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | |
3 | FC Les Trois-Ilets | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 11 | |
4 | FC Apopa | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Port-au-Prince #3 | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 5 | |
2 | Abilene | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 21 | 9 | |
3 | FC Huehuetenango | 1 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 17 | |
4 | Start Sabalé | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neptuni pediludium | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | |
2 | FC Aguilares | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | |
3 | MXL Guajos University | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 7 | |
4 | FC Arima | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 22 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 39th Street Killers | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 4 | |
2 | Lansing | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | |
3 | FC Bayern Munich | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 8 | |
4 | Port-au-Prince #5 | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polar Bear Council FC | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 8 | |
2 | La Madrid FC | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | |
3 | HERTHA BSC | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 14 | |
4 | FC Portmore #2 | 1 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly FC | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | |
2 | J'en-ai-marre | 2 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 6 | |
3 | Halifax Fire Department | 1 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | |
4 | FC San-Ageis Utd | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pims Hairpiece | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 4 | |
2 | FC Willemstad #2 | 2 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | |
3 | FC Cap Estate | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | |
4 | FC St. Ann's Bay | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 15 | 22 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool Bastak | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 1 | |
2 | Freeport | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 12 | |
3 | Caterpillar | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 4 | |
4 | Sainte-Marie | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 38 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Montreal Impact | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 2 | |
2 | Bzbc FC | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | |
3 | Isótopos de Hortaleza | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | |
4 | Thule 88 | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | León | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 4 | |
2 | FC Ciudad de Guatemala #4 | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 9 | |
3 | HOLLANDITIS | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | |
4 | Panamá City #5 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Team Melilla | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | |
2 | Tegucigalpa #5 | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 7 | |
3 | Liberia | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | |
4 | Trujillo Alto | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Neptuni pediludium.