Giải vô địch bóng đá Châu Âu mùa 33
Vòng bảng
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ba Lan | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | |
2 | Hà Lan | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |
3 | Bắc Ireland | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | |
4 | Italy | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | |
2 | Israel | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | |
3 | San Marino | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | |
4 | Bosnia and Herzegovina | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Bảng 3
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Estonia | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | |
3 | Thụy Sĩ | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | |
4 | Liechtenstein | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Bảng 4
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazakhstan | 5 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | |
2 | Latvia | 5 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | |
3 | Pháp | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | |
4 | Bulgaria | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách