Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Á hạng hai mùa 29
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MPL Elite Team | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 8 | |
2 | FK Tashkent #4 | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 10 | |
3 | FC T'aichung | 1 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 9 | |
4 | Iksan | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 6 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Riyadh | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 2 | |
2 | Yuan Li Crazy | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 4 | |
3 | Yuen Long #3 | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | |
4 | Chigasaki | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 香港筲箕灣 | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 3 | |
2 | FC P'yongyang | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | |
3 | RSC OTS | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 11 | |
4 | Goldfish | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port United | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 5 | |
2 | Peking Roma | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 7 | |
3 | FC Hyderabad #2 | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | |
4 | Real Tashkent FC | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 蓝色大猪头 | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 2 | |
2 | Thunder Force | 1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 8 | |
3 | Genghis Khan | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | |
4 | FC Ulhasnagar | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 大大大东北 | 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | |
2 | FC Kaohsiung #2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 8 | |
3 | Football Code | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 7 | |
4 | SPL Imperial College | 1 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hong Kong Rangers FC | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 3 | |
2 | FK Kokand | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | |
3 | Singapore FC #18 | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | |
4 | Da Lat #3 | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ha'il #3 | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 9 | |
2 | Kowloon #8 | 1 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 7 | |
3 | FC Kueishan #3 | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 14 | |
4 | xiuce | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hello、Nikki | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 1 | |
2 | BacNinhCity | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 6 | |
3 | FC Ipoh | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 7 | |
4 | Vientiane | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biratnagar | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 3 | |
2 | Swindon Town FC | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | |
3 | FC Yanbu' al-Bahr | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | |
4 | Niigata | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 北京同仁堂 | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 19 | 2 | |
2 | 浦和红钻 | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | |
3 | Davao Griffins | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 13 | |
4 | KRFC | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cambodge | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 3 | |
2 | Quanwan | 1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 5 | |
3 | Melaka | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | |
4 | The 11th retuming | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Yuan Li Crazy.