Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Bắc Mỹ hạng hai mùa 31
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MXL Xicuahua | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | |
2 | PZP Haiti | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 7 | |
3 | Liberia | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 6 | |
4 | FC Villa Bisonó | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sidney Town FC | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 4 | |
2 | San Juan #2 | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 5 | |
3 | Proletario FC | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | |
4 | FC Hamilton #8 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 22 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port-au-Prince #8 | 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 5 | |
2 | Cuban Rum | 1 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | |
3 | FC Le Robert | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | |
4 | MXL Shandong Jinan | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pims Hairpiece | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 1 | |
2 | Oakland | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | |
3 | Reynosa #2 | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | |
4 | Granadilla | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamilton FC | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 3 | |
2 | FC Ciudad de Guatemala #4 | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 6 | |
3 | FC Portmore #2 | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | |
4 | FC Willemstad #4 | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Matanzas | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 1 | |
2 | FC Willemstad #7 | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 14 | |
3 | Saint George's #8 | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | |
4 | Diriamba | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Taicang Jinlin | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 5 | |
2 | FC Bayern Munich | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | |
3 | FC Willemstad #2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 15 | 5 | |
4 | Panamá City #5 | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 25 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lansing | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 6 | |
2 | Isabella Manor | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 12 | |
3 | Port-au-Prince #5 | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 10 | |
4 | Tegucigalpa #5 | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Juventus 1962 | 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 2 | |
2 | Bzbc FC | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | |
3 | Monterrey | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 8 | |
4 | FC La Trinite | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cotuí | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 4 | |
2 | FC Cooper | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 12 | |
3 | León | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | |
4 | FC San-Ageis Utd | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Port-au-Prince #3 | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 | |
2 | Pájaros | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | |
3 | siege is still here | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 11 | |
4 | Nttz Winner | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | León #2 | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 7 | |
2 | MXL The Red Devils 1878 | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | |
3 | Bayamón | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 16 | |
4 | FC Les Trois-Ilets | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của FC Jocotenango.