Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Bắc Mỹ hạng hai mùa 32
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuban Rum | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 4 | |
2 | MXL Xicuahua | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | |
3 | Tegucigalpa #2 | 4 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | |
4 | FC Ciudad de Guatemala #2 | 2 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Holguín | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | |
2 | Port-au-Prince #8 | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | |
3 | Saint George's #8 | 3 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 10 | |
4 | FC Cap Estate | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Wuxi | 4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 4 | |
2 | Dalian Wanda | 1 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | |
3 | America | 2 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | |
4 | FC Malacatán | 3 | 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bzbc FC | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 3 | |
2 | MXL The Red Devils 1878 | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | |
3 | Benque Viejo | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 6 | |
4 | Panamá City #5 | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Philipsburg #16 | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 4 | |
2 | FC Port-au-Prince #3 | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | |
3 | Tegucigalpa #5 | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 9 | |
4 | FC San Fernando #3 | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pims Hairpiece | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 0 | |
2 | NY Central Park FC | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | |
3 | FC Willemstad #2 | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 12 | |
4 | Frankfurter Fc | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lansing | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 6 | |
2 | Harogate | 4 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 5 | |
3 | Guantánamo | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 8 | |
4 | FC Huehuetenango | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 26 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool Bastak | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 4 | |
2 | FC San-Ageis Utd | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 14 | |
3 | Boquete | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 12 | |
4 | Florida Boys | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 23 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Montreal Impact | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 3 | |
2 | Monterrey | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 4 | |
3 | Diriamba | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 15 | |
4 | Kingston Wolves FC | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Matanzas | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 6 | |
2 | Pájaros | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | |
3 | Reynosa #2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 7 | |
4 | Philipsburg #7 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 23 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Grande Anse #2 | 4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 6 | |
2 | Hamilton FC | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | |
3 | Isabella Manor | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | |
4 | San Juan #2 | 2 | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Charlotte Amalie #3 | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 4 | |
2 | Oakland | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 4 | |
3 | Nttz Winner | 4 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 6 | |
4 | FC Willemstad #4 | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của FC Cotuí.