Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Nam Mỹ hạng hai mùa 33
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | La Matanza | 2 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 6 | |
2 | Puerto Cabello | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | |
3 | El Alto | 3 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 7 | |
4 | Inter cartago fc | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pumpas XV | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 4 | |
2 | La Unión | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 13 | |
3 | Fernando de la Mora #2 | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 14 | |
4 | FC Remire-Montjoly #3 | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maldonado | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 6 | |
2 | Asuncion #4 | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 7 | |
3 | Sao Luis | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 8 | |
4 | Bartica | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Limpio #2 | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 0 | |
2 | Ciudad Guayana | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 7 | |
3 | Rio de Janeiro #4 | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 5 | |
4 | FC Georgetown #3 | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caracas #2 | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 5 | |
2 | Toros de Letonia | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | |
3 | FC SDTS | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | |
4 | Tupiza FC | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huánuco | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | |
2 | Brownsweg | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | |
3 | San Carlos | 4 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 10 | |
4 | Medellin #12 | 2 | 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 8 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paramaribo #6 | 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | |
2 | River Plate CARP | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 11 | |
3 | Legendarios | 1 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | |
4 | Cocodrilos | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The king of Manichaeism | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 5 | |
2 | Liverpool Wanderers | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 6 | |
3 | Rabbit | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 10 | |
4 | Paysandú #2 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klu Olimpia Asunción | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 4 | |
2 | selección santander | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 11 | |
3 | ST Phoenix FC | 1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 7 | |
4 | Oruro | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | XingLing eSports | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | |
2 | TheBeastEvolved | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | |
3 | Evitando el Descenso FC | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 4 | |
4 | Machiques | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baradero | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 2 | |
2 | Deportivo Dynamo | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | |
3 | Guatire | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | |
4 | Papaichton | 4 | 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Domzale FC | 1 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 8 | |
2 | LOS LEPROSOS | 4 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 9 | 9 | |
3 | Malebranche | 3 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 9 | 12 | |
4 | Juanjuí | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | 0 | 10 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của HELLO.