Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Úc hạng hai mùa 35
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Fagatogo | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 5 | |
2 | Savave #2 | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 9 | |
3 | FC NANANA | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 16 | |
4 | FC Goroka | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Port Vila #3 | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 6 | |
2 | FC Noro #5 | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 7 | |
3 | FC Mu'a | 3 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | |
4 | Silver STAR⭐ | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ☆★Colorful Days★☆ | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 2 | |
2 | FC Tulagi #3 | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 13 | |
3 | TUV-Upstairs | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | |
4 | Inter Wuxi | 2 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cambridge Analytica FC | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 8 | |
2 | Atlético Independiente | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 8 | |
3 | FC Airai | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | |
4 | INVERNALIA | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Mont-Doré | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 1 | |
2 | FC Funafuti | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 2 | |
3 | [DJB] Moons Back | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 8 | |
4 | FC Raiatea | 2 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hallescher FC | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | |
2 | FC Abaiang | 4 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | |
3 | FC Safotu | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 3 | |
4 | FC Hamilton | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Luganville #2 | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 4 | |
2 | Kulia #3 | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | |
3 | Pirae | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | |
4 | FC Savusavu | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Siusega | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 3 | |
2 | FC Lami #2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 10 | |
3 | FC Canala #3 | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
4 | FC Port Moresby #5 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 21 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | hoho | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 3 | |
2 | FC Port Vila #4 | 4 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 7 | |
3 | FC Koné #2 | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 14 | |
4 | FC Honiara #14 | 2 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Honiara | 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | |
2 | F C Sylverpool | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | |
3 | FC Tamana | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | |
4 | FC Malie | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Punaauia #3 | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 8 | |
2 | FC Nu'uuli | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | |
3 | West Ham United | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 11 | |
4 | Valverde FC | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fairytale | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 4 | |
2 | Tumaseu | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | |
3 | FC Mutalau #5 | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
4 | [ZERO]Hubei Evergrande | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Cultural Leonesa.