Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Âu mùa 36
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Pusa | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | |
2 | Cagliari | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | |
3 | Axinos | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | |
4 | FC Bayern München | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalimdor's Revenge | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 4 | |
2 | Hapoel Tel Aviv | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | |
3 | Csigacsapat | 3 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | |
4 | AC Recas | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fiorentina | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 23 | 0 | |
2 | Szczecin #2 | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 5 | |
3 | FC New Buitenpost | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 8 | |
4 | FC Ramat Gan | 2 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 36 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Slavonski Brod | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | |
2 | FC Tel Aviv #3 | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 6 | |
3 | FC Black Rose | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | |
4 | Fut Bal Jobb SNAgy klub | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NaLan Club | 2 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 1 | |
2 | NextGen FC | 3 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | |
3 | SK Liepājas Metalurgs | 1 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | |
4 | FC Cholet #2 | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 5 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Liepaja | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 8 | |
2 | İstanbul Başakşehir FK | 1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 7 | |
3 | Les Licornes Blanches | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | |
4 | FC Tartu #3 | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AS Latina | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 7 | |
2 | יוני | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | |
3 | FC Tromsø #2 | 3 | 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 7 | |
4 | Strood City | 4 | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 1 | |
2 | Liverpool City | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 4 | |
3 | FC ReTards | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | |
4 | Livorno | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Trong giải vô địch bóng đá các CLB, đầu tiên là đội vô địch mùa trước phải bảo vệ chức vô địch và những đội chiến thắng trong 7 giải đấu mạnh nhất. Tất cả các đội khác được quyết định bởi hệ số câu lạc bộ với các đội bóng mạnh nhất trong nhóm 2 và các đội bóng yếu nhất trong nhóm 4.
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
- Các đội xếp thứ ba sẽ tiến vào giải đấu lục địa thấp hơn.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Pro Vasto 1902.