Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Bắc Mỹ hạng hai mùa 36
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Taicang Jinlin | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 2 | |
2 | MXL Xicuahua | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 6 | |
3 | Belén | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 5 | |
4 | León #2 | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port-au-Prince #8 | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 1 | |
2 | Dalian Wanda | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 1 | |
3 | FC Cauls Bottom | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 6 | |
4 | FC Lamentin #3 | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Reynosa #2 | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | |
2 | FC Arsenal | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 4 | |
3 | FC Sainte-Anne | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | |
4 | León | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Chatarra FC | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | |
2 | Liberia | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | |
3 | FC Le Gros-Morne | 3 | 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 6 | |
4 | FC Georgetown #4 | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pims Hairpiece | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 2 | |
2 | Granadilla | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 7 | |
3 | FC Philipsburg #16 | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | |
4 | FC Pointe-Noire #4 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 24 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lansing | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 24 | 2 | |
2 | Regina | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 5 | |
3 | Saint-Marc | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 18 | |
4 | FC Kingston #3 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 28 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuban Rum | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | |
2 | HOLLANDITIS | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | |
3 | FC St. Ann's Bay | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | |
4 | FC Ciudad de Guatemala #2 | 2 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 9 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MXL Guajos University | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | |
2 | GPL Internazionale Milano | 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | |
3 | Berni FC | 1 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 10 | 10 | |
4 | FC Le Francois | 2 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nassau #13 | 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 6 | |
2 | Ciudad Cortés | 4 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 8 | |
3 | Monterrey | 2 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 9 | |
4 | Al Ahly FC | 1 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Montreal Impact | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | |
2 | Frankfurter Fc | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | |
3 | Real Wuxi | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | |
4 | FC Willemstad #7 | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atlético Guazapa | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | |
2 | Team Melilla | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | |
3 | Pájaros | 2 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 9 | |
4 | FC Villa Bisonó | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC San Fernando #4 | 3 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 2 | |
2 | TP Oakland FC | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 6 | |
3 | FC Le Robert | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | |
4 | Trujillo Alto | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Cienfuegos #2.