Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Bắc Mỹ hạng hai mùa 37
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port-au-Prince #8 | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 3 | |
2 | FC La Trinite | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | |
3 | FC Cauls Bottom | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | |
4 | FC Malacatán | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Halifax Fire Department | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | |
2 | Nashville pip boys | 4 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | |
3 | Pájaros | 2 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 8 | |
4 | HERTHA BSC | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GPL Internazionale Milano | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 2 | |
2 | Ciudad Cortés | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 4 | |
3 | Managua | 1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | |
4 | FC Willemstad #7 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | La Revolucion | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 2 | |
2 | Belmopan #7 | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 12 | |
3 | FC Ciudad de Guatemala #2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 10 | |
4 | León #2 | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kingston #4 | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | |
2 | MXL Shandong Jinan | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 9 | |
3 | New Sun | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | |
4 | Puntarenas | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Montreal Impact | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 2 | |
2 | FC Santa Ana #2 | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 9 | |
3 | HOLLANDITIS | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 18 | 9 | |
4 | FC Kingston #3 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 36 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Chatarra FC | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 2 | |
2 | AKB48 | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 3 | |
3 | FC St. Ann's Bay | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | |
4 | Cataño | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 22 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MXL Xicuahua | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | |
2 | FC Lamentin #3 | 4 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 7 | |
3 | Dalian Wanda | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | |
4 | San Ramón | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pims Hairpiece | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | |
2 | Morazán FC | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | |
3 | Belén | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | |
4 | Al Ahly FC | 2 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Grande Anse #2 | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 2 | |
2 | Oranjestad #3 | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 9 | |
3 | FC Willemstad #2 | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | |
4 | Philipsburg #7 | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NY Central Park FC | 1 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 2 | |
2 | Atlético Guazapa | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | |
3 | Monterrey | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | |
4 | Port-au-Prince #5 | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamilton FC | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 0 | |
2 | FC Pointe-Noire #4 | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | |
3 | PZP Haiti | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 6 | |
4 | Petite Riviere Salee #2 | 4 | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Montgomery.