Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Bắc Mỹ hạng hai mùa 9
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independence | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 26 | 7 | |
2 | Cataño | 10 | 6 | 2 | 4 | 0 | 17 | 10 | |
3 | MXL Marin | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 16 | |
4 | siege is still here | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 22 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Le Gros-Morne | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 5 | |
2 | San Francisco | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 8 | |
3 | Tristeza Nao Tem Fim | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | |
4 | La Ceiba | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boise City | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 4 | |
2 | Montreal Impact | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 8 | |
3 | Dracena Melilla FC | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 12 | |
4 | San Juan | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ilopango #2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 2 | |
2 | Liberia | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 6 | |
3 | Tlaquepaque | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 11 | |
4 | Domburg | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 26 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pájaros | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 23 | 6 | |
2 | Toronto #2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 17 | 17 | |
3 | FC Nueva San Salvador | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 16 | |
4 | FC West Bay #4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 22 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuban Rum | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 8 | |
2 | Benque Viejo | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 7 | |
3 | FC Ciudad de Guatemala #2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 18 | |
4 | FC Kingston #3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool Bastak | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 4 | |
2 | FC Willemstad #4 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 10 | |
3 | Chilibre | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 15 | |
4 | FC Dennery #2 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 22 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Roseau #2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 10 | |
2 | Isótopos de Hortaleza | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 25 | 10 | |
3 | Meteora | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 21 | |
4 | Sherbrooke | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MXL Luneng Taishan | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 8 | |
2 | Cienfuegos #2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 9 | |
3 | Oreo | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 12 | |
4 | HOLLANDITIS | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chattanooga | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 3 | |
2 | Port-au-Prince #5 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 12 | |
3 | Swetes CF | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 9 | |
4 | FC Kingston #6 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Georgetown #3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 11 | |
2 | Dallas Cowboys | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 10 | |
3 | Malebranche | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 13 | |
4 | FC Saint-Laurent-du-Maroni | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carrefour | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 12 | |
2 | FC St. Ann's Bay | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | |
3 | Florida Boys | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 13 | |
4 | FC Apopa | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Chattanooga.