Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Âu hạng hai mùa 38

Vòng bảng

⇩ Đọc thông tin vòng ⇩

Bảng 1

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1ie FC Dublin 1 44 443136411127
2fr FC Cholet #2 1 12126402116
3it Rossoneri 9 17 1048622277
4no FC Sarpsborg 16 10116015313
Các trận đấu123456

Bảng 2

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1ro AC Recas 49 323116321115
2pl Biały Legion 9 11210624062
3at FC Barcelona 7 53 48456123410
4no FC Ålesund #2 2 514604237
Các trận đấu123456

Bảng 3

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1bg Lions 1 56 40112633041
2de Dortmund 1 138622245
3lt FK Kaunas #3 12 747621356
4no FC Mo i Rana 1 20 1725612345
Các trận đấu123456

Bảng 4

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1eng Seaburn Beach 3 31 3219623186
2it AS Roma 1 7 6486222810
3es Real Vélez-Málaga 1 1 2286222118
4bg FC Smunck 11 13376213811
Các trận đấu123456

Bảng 5

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1ba FC Zenica 25 1111565012012
2pt Boavista 25 1321063121311
3sco Irvine 53 513561231214
4hu Vacak FC 2 2446114816
Các trận đấu123456

Bảng 6

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1pl Szczecin #2 4 61146420133
2nl SC Steenwijk 1 4 5212633041
3ee FC Kosmos 1 534611458
4dk Roskilde BK 2 8436105212
Các trận đấu123456

Bảng 7

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1no FC Tromsø #2 6 71166510186
2fi FC Raviska 16 13210631295
3fr AC Angers #4 3 248622256
4li FC Pharmacy 14 15306006318
Các trận đấu123456

Bảng 8

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1hr NK Karlovac 1 4 122146420114
2nl FC Wijchen18622267
3de Bayer 04 Leverkusen37621378
4be [FS] Nero Di Troia 144611449
Các trận đấu123456

Bảng 9

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1tr Crimean Tatars FC 1944 2 13126330105
2lv Laachi 2112633084
3ie Letterkenny United 13 1547621357
4ee Anonüümsed Alkohoolikud 3216015411
Các trận đấu123456

Bảng 10

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1si Nova Gorica 32 27210631253
2gr Electro Eels B==D 28 20310631287
3lt FK Puntukas 30 2549623153
4ch FC Dewastator 61 5314611449
Các trận đấu123456

Bảng 11

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1eng Wilmslow City 5112633094
2be Real Betis FC 2 32 30312633062
3dk FC ReTards 62 4728622234
4by Wasted Potential 11 940600619
Các trận đấu123456

Bảng 12

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1no Bjørnmakt IF ★ 4 3211632163
2il FC Ramat Gan #2 2 8 619623153
3hr NK Velika Gorica #6 1386222910
4si NK PROFIservis 43 3243603337
Các trận đấu123456

Quy tắc rút thăm

*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.

Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv

Hệ số CLB

Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.

Quy tắc đội được đi tiếp

  • Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.

Vòng đấu bảng

  1. Điểm
  2. Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
  3. Số bàn thắng cách biệt
  4. Bàn thắng
  5. Số bàn thắng sân khách

Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của tr Ankaraspor #3.