Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Âu hạng hai mùa 38
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dublin | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | |
2 | FC Cholet #2 | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 6 | |
3 | Rossoneri | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | |
4 | FC Sarpsborg | 1 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AC Recas | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | |
2 | Biały Legion | 2 | 10 | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 2 | |
3 | FC Barcelona | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | |
4 | FC Ålesund #2 | 1 | 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 3 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lions | 1 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 1 | |
2 | Dortmund | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | |
3 | FK Kaunas #3 | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | |
4 | FC Mo i Rana | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Seaburn Beach | 1 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | |
2 | AS Roma | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 10 | |
3 | Real Vélez-Málaga | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 8 | |
4 | FC Smunck | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zenica | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 12 | |
2 | Boavista | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 11 | |
3 | Irvine | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 12 | 14 | |
4 | Vacak FC | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Szczecin #2 | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 3 | |
2 | SC Steenwijk | 2 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 1 | |
3 | FC Kosmos | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | |
4 | Roskilde BK | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Tromsø #2 | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 6 | |
2 | FC Raviska | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | |
3 | AC Angers #4 | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | |
4 | FC Pharmacy | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Karlovac | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | |
2 | FC Wijchen | 1 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | |
3 | Bayer 04 Leverkusen | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | |
4 | [FS] Nero Di Troia | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crimean Tatars FC 1944 | 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | |
2 | Laachi | 1 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | |
3 | Letterkenny United | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | |
4 | Anonüümsed Alkohoolikud | 2 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nova Gorica | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | |
2 | Electro Eels B==D | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | |
3 | FK Puntukas | 4 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | |
4 | FC Dewastator | 1 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wilmslow City | 1 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 4 | |
2 | Real Betis FC | 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 2 | |
3 | FC ReTards | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | |
4 | Wasted Potential | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bjørnmakt IF ★ | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | |
2 | FC Ramat Gan #2 | 1 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | |
3 | NK Velika Gorica #6 | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | |
4 | NK PROFIservis | 4 | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Ankaraspor #3.