Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Bắc Mỹ hạng hai mùa 39
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Taicang Jinlin | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 0 | |
2 | Ciudad Cortés | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 5 | |
3 | Benque Viejo | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 3 | |
4 | Start Sabalé | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 26 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tegucigalpa #5 | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 8 | |
2 | Agua Azul Rancho | 3 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 8 | |
3 | MXL Guajos University | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | |
4 | FC Piggotts | 4 | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Belén | 3 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 0 | |
2 | Port-au-Prince #8 | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | |
3 | Pájaros | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 7 | |
4 | Tegucigalpa #2 | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Halifax Fire Department | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 3 | |
2 | Ajax | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | |
3 | Ingenio | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 12 | |
4 | FC Le Robert | 2 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Charlotte Amalie #3 | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | |
2 | Montreal Impact | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 2 | |
3 | MXL The Red Devils 1878 | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 8 | |
4 | Cot | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuban Rum | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 4 | |
2 | LA Galaxy | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 6 | |
3 | FC Lamentin #3 | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 12 | |
4 | siege is still here | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Le Gros-Morne | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 1 | |
2 | America | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 3 | |
3 | Armor for Sleep | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | |
4 | FC Philipsburg #16 | 2 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | La Revolucion | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 1 | |
2 | Real Wuxi | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 12 | |
3 | Saint-Marc | 3 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 7 | |
4 | San Nicolas #21 | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rocky Mountain Huskies | 4 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | |
2 | FC Kingston #4 | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | |
3 | Belmopan #7 | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 7 | |
4 | Reynosa #2 | 2 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Team Melilla | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 22 | 2 | |
2 | FC Nassau #13 | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 3 | |
3 | FC San-Ageis Utd | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 5 | |
4 | Aguadulce | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 48 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HOLLANDITIS | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 3 | |
2 | Polar Bear Council FC | 1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 3 | |
3 | GuaWaZi United | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | |
4 | PZP Haiti | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | G-Schalke 04 | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 2 | |
2 | FC Santa Ana #2 | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | |
3 | San Juan #2 | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 9 | |
4 | San Ramón | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Madisonians.