WCL mùa 39
06/25 | |
---|---|
15 | |
14 |
06/25 | |
---|---|
5 | |
0 |
06/28 | |
---|---|
2 | |
4 |
06/25 | |
---|---|
0 | |
3 |
06/25 | |
---|---|
1 | |
2 |
06/28 | |
---|---|
1 | |
0 |
Vô địch giải đấu này được nhận 126 V.I.P-credits. Á quân nhận được 63 V.I.P-credits.
06/25 | |
---|---|
15 | |
14 |
06/25 | |
---|---|
5 | |
0 |
06/28 | |
---|---|
2 | |
4 |
06/25 | |
---|---|
0 | |
3 |
06/25 | |
---|---|
1 | |
2 |
06/28 | |
---|---|
1 | |
0 |
Vô địch giải đấu này được nhận 126 V.I.P-credits. Á quân nhận được 63 V.I.P-credits.