Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới (Châu Âu)

Định dạng Cúp thi đấu

lt Litva có đủ điều kiện trực tiếp là chủ nhà của giải đấu. 13 đội bóng đến từ giải đấu này cũng đủ điều kiện cho vòng chung kết giải đấu.

vòng 1 (Vòng bảng)

  • 54 các đội tham gia giải đấu ở vòng này.
  • Các đội ở vòng này được chia làm 9 bảng.
  • playoffs 8 đội tiến vào vòng tiếp theo.
  • qualified 9 đội trong vòng này hội đủ điều kiện cho vòng chung kết .

vòng 2 (Vòng loại trực tiếp)

  • qualified 4 đội trong vòng này hội đủ điều kiện cho vòng chung kết .

Bảng xếp hạng vòng sơ loại 2

Quốc giaVị tríĐiểmBTBB
1qualifiedhu Hungary14254
2qualifiedgr Hy Lạp14210
3qualifiedit Italy14210
4qualifiedch Thụy Sĩ13232
5hr Croatia23223
6ba Bosnia and Herzegovina21245
7es Tây Ban Nha21201
8wal Xứ Wales21201

Bảng xếp hạng vòng sơ loại 1

Quốc giaVị tríĐiểmBTBB
1qualifiednl Hà Lan13010231
2qualifiedee Estonia130102610
3qualifiedfr Pháp12510258
4qualifiedde Đức12510248
5qualifiedeng Anh12410257
6qualifiedlv Latvia12310176
7qualifiedpl Ba Lan122103014
8qualifiedtr Thổ Nhĩ Kỳ12210215
9qualifiedno Na Uy118102013
10playoffswal Xứ Wales22310166
11playoffsba Bosnia and Herzegovina22210188
12playoffshu Hungary222101711
13playoffsgr Hy Lạp22010198
14playoffsit Italy21910196
15playoffsch Thụy Sĩ218101310
16playoffses Tây Ban Nha21710159
17playoffshr Croatia21710149
18il Israel216101511
19kz Kazakhstan319101813
20ru Liên Bang Nga318102417
21by Bê-la-rút317101713
22is Iceland317101512
23dk Đan Mạch317101614
24li Liechtenstein316101615
25pt Bồ Đào Nha315101816
26fo Quần đảo Faroe315101115
27fi Phần Lan314101216
28rs Serbia41810128
29ro Romania416102115
30se Thụy Điển416101314
31ge Georgia413102018
32am Ác-mê-ni-a413101112
33be Bỉ412101313
34me Montenegro410101317
35sm San Marino49101014
36ua Ukraine4910913
37al Albania51110919
38bg Bulgaria5910612
39ad Andorra5810819
40ie Cộng hòa Ireland57101419
41gib Gibraltar5710511
42mt Malta5710921
43si Slovenia5710924
44lu Luxembourg5610716
45at Áo5410429
46sco Scotland6610815
47sk Slovakia6610411
48nir Bắc Ireland6510314
49az Azerbaijan6510922
50cz CH Séc6410826
51kos Kosovo6410725
52md Moldova6310723
53cy Đảo Síp6110720
54mk Macedonia6110726