Surinezen Cup mùa 40
07/22 | |
---|---|
4 | |
0 |
07/22 | |
---|---|
0 | |
9 |
07/25 | |
---|---|
1 | |
8 |
07/22 | |
---|---|
2 | |
0 |
07/22 | |
---|---|
0 | |
3 |
07/25 | |
---|---|
0 | |
3 |
Vô địch giải đấu này được nhận 16 V.I.P-credits. Á quân nhận được 8 V.I.P-credits.
07/22 | |
---|---|
4 | |
0 |
07/22 | |
---|---|
0 | |
9 |
07/25 | |
---|---|
1 | |
8 |
07/22 | |
---|---|
2 | |
0 |
07/22 | |
---|---|
0 | |
3 |
07/25 | |
---|---|
0 | |
3 |
Vô địch giải đấu này được nhận 16 V.I.P-credits. Á quân nhận được 8 V.I.P-credits.