Giải vô địch bóng đá Châu Á mùa 45
Vòng bảng
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iran | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | |
2 | Nepal | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | |
3 | A-rập Xê-út | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
4 | Cam-pu-chia | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maldives | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | |
2 | Afghanistan | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | |
3 | Hong Kong | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
4 | Úc | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Bảng 3
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | |
2 | Turkmenistan | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | |
3 | Nhật Bản | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | |
4 | Việt Nam | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Bảng 4
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Triều Tiên | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | |
2 | Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | |
3 | Lebanon | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | |
4 | Kyrgyzstan | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách