Scandinavian Cup mùa 40

Bảng 1

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1fi FC Raviska 16 139330072
2se Linköping FF 8 44311154
3is Cheetahs 10 174311144
4nir Ballymena City FC 26 230300317
Các trận đấu123

Bảng 2

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1lt FK Kaunas #3 12 793300132
2lv FC Sungur6320167
3no Sarpsborg 16 103310235
4lt Zaliai Balti0300319
Các trận đấu123

Bảng 3

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1no Fana 5 79330091
2se Festplassen Ballklubb 16320141
3se AS Roma3310227
4se Borås IF0300328
Các trận đấu123

Bảng 4

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1no FC Tromsø #2 6 77321081
2lv FC Jaunmārupes Lauvas 27321051
3is Reykjavík #17 11301205
4no FC Lier #31301206
Các trận đấu123

Bảng 5

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1is Reykjavík #6 22 207321072
2lt FK Puntukas 29 246320192
3no PSG_LGD4311142
4nir Crusaders 2 303003014
Các trận đấu123

Bảng 6

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1se Göteborg IF 6 57321041
2nir FC Belfast 2 26320143
3dk Roskilde BK 2 83310233
4se Atvidabergs1301226
Các trận đấu123

Bảng 7

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1dk Mystic Warrior Copenhagen 14 177321073
2ee Anonüümsed Alkohoolikud 35312050
3dk FC ReTards 62 474311173
4is Reykjavík #5 2 203003316
Các trận đấu123

Bảng 8

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1ee Dünamo Tallinn 1 46320183
2fi IFK Helsingfors 28 296320166
3dk Dansk Fodbold 34311167
4dk Ønslev FC 3 21301237
Các trận đấu123

Vô địch giải đấu này được nhận 22 V.I.P-credits. Á quân nhận được 10 V.I.P-credits.