Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Á hạng hai mùa 41
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC 小城联合 | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 4 | |
2 | Davao Griffins | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 10 | |
3 | P'yongyang #4 | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 8 | |
4 | Carrington | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Victoria #19 | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 5 | |
2 | FC Chilung #5 | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | |
3 | SPL Lee Wai Tong | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 6 | |
4 | FC Ipoh | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 23 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ningbo #3 | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 9 | |
2 | Niigata | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 13 | |
3 | Goraku-bu | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | |
4 | Infando | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Datong | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 2 | |
2 | Macau UN | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 5 | |
3 | Al-Nassr Riyadh FC | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | |
4 | Siam Villa FC | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kowloon #7 | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 3 | |
2 | Amoy FC | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 2 | |
3 | The 11th returning | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | |
4 | FC Taliao | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hellas Verona FC | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 1 | |
2 | Real Tashkent FC | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | |
3 | FC Amritsar | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | |
Swindon Town FC | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 蓝色大猪头 | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 2 | |
2 | Hong Kong Rangers FC | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 6 | |
3 | Pyongyang FC | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 11 | |
4 | FC Ashgabat | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xiamen #3 | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 1 | |
2 | Dream Team | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 3 | |
3 | Singapore FC #18 | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 14 | |
4 | Gorgan | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MPL Elite Team | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 5 | |
2 | Football Code | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | |
3 | Garfman FC | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | |
4 | Kurgan-T'ube | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunch'on | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 6 | |
2 | Konyagücü Kurtları ► | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 2 | |
3 | 整编74师 | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 3 | |
4 | Gyeongsan | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Âm Giới | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | |
2 | Melbourne Victory | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | |
3 | Meraki CF | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | |
4 | FC Eternia | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 香港筲箕灣 | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 5 | |
2 | Numb | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | |
3 | FC Kaohsiung #2 | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | |
4 | SPL Imperial College | 2 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Niigata.