Coppa del Pischello mùa 41
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() | 30 | 10 | 10 | 0 | 0 | 58 | 9 | |
2 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 0 | 3 | 48 | 28 | |
3 | ![]() | 18 | 10 | 6 | 0 | 4 | 36 | 35 | |
4 | ![]() | 9 | 10 | 3 | 0 | 7 | 28 | 41 | |
5 | ![]() | 9 | 10 | 3 | 0 | 7 | 25 | 41 | |
6 | ![]() | 3 | 10 | 1 | 0 | 9 | 22 | 63 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 10 10 - 07:02 | ![]() | 9-1 | ![]() |
thứ tư tháng 10 10 - 12:02 | ![]() | 3-4 | ![]() |
thứ tư tháng 10 10 - 21:02 | ![]() | 2-9 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 10 11 - 12:02 | ![]() | 1-10 | ![]() |
thứ năm tháng 10 11 - 21:02 | ![]() | 9-3 | ![]() |
thứ năm tháng 10 11 - 23:02 | ![]() | 6-2 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 10 13 - 07:02 | ![]() | 8-1 | ![]() |
thứ bảy tháng 10 13 - 12:02 | ![]() | 5-4 | ![]() |
thứ bảy tháng 10 13 - 23:02 | ![]() | 7-1 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 10 15 - 12:02 | ![]() | 3-2 | ![]() |
thứ hai tháng 10 15 - 21:02 | ![]() | 0-3 | ![]() |
thứ hai tháng 10 15 - 21:02 | ![]() | 4-2 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 10 17 - 12:02 | ![]() | 1-3 | ![]() |
thứ tư tháng 10 17 - 12:02 | ![]() | 0-5 | ![]() |
thứ tư tháng 10 17 - 23:02 | ![]() | 10-1 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 10 18 - 12:02 | ![]() | 5-2 | ![]() |
thứ năm tháng 10 18 - 21:02 | ![]() | 6-2 | ![]() |
thứ năm tháng 10 18 - 23:02 | ![]() | 2-3 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 10 19 - 07:02 | ![]() | 3-0 | ![]() |
thứ sáu tháng 10 19 - 12:02 | ![]() | 2-4 | ![]() |
thứ sáu tháng 10 19 - 21:02 | ![]() | 2-6 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 10 20 - 12:02 | ![]() | 2-5 | ![]() |
thứ bảy tháng 10 20 - 21:02 | ![]() | 2-5 | ![]() |
thứ bảy tháng 10 20 - 21:02 | ![]() | 1-6 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 10 21 - 07:02 | ![]() | 7-2 | ![]() |
chủ nhật tháng 10 21 - 12:02 | ![]() | 3-2 | ![]() |
chủ nhật tháng 10 21 - 23:02 | ![]() | 6-1 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 10 22 - 07:02 | ![]() | 4-1 | ![]() |
thứ hai tháng 10 22 - 21:02 | ![]() | 3-2 | ![]() |
thứ hai tháng 10 22 - 21:02 | ![]() | 4-5 | ![]() |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được
6 V.I.P-credits.