Fields of Dreams mùa 41
10/23 | |
---|---|
3 | |
5 |
10/23 | |
---|---|
5 | |
0 |
10/26 | |
---|---|
0 | |
6 |
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được
2 V.I.P-credits.
![Cúp giao hữu Cúp giao hữu](/img/trophies/friendlycup.png)
10/23 | |
---|---|
3 | |
5 |
10/23 | |
---|---|
5 | |
0 |
10/26 | |
---|---|
0 | |
6 |
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được
2 V.I.P-credits.