Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Á hạng hai mùa 42
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Chilung #5 | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | |
2 | FC 小城联合 | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | |
3 | Real Tashkent FC | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | |
4 | FC Ashgabat | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kowloon #7 | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 5 | |
2 | Melbourne Victory | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 6 | |
3 | Konyagücü Kurtları ► | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 7 | |
4 | FC Geylegphug #4 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 23 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Datong | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 1 | |
2 | Al-Nassr Riyadh FC | 2 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | |
3 | Amoy FC | 3 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 8 | |
4 | Shanghai OMH | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Al-Madinah | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 7 | |
2 | FC Eternia | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 9 | |
3 | FC Internazionale Milan | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 12 | |
4 | xiuce | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 皇家海军联队 | 1 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 8 | |
2 | Pyongyang FC | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | |
3 | Swindon Town FC | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | |
4 | FC Ölgij | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 蓝色大猪头 | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | |
2 | The 11th returning | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | |
3 | Numb | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 8 | |
4 | ♛ Al-Ittihad ⚽ Halab ♛ | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xuzhou | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 1 | |
2 | FC Nurak #2 | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 6 | |
3 | 整编74师 | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 6 | |
4 | FC WTF | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genghis Khan | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 6 | |
2 | Dream Team | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | |
3 | AC Sainty | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 8 | |
4 | Infando | 4 | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunch'on | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 | |
2 | Davao Griffins | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | |
3 | Macau UN | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | |
4 | Lã Bất Lương | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CHN FC Xjbt | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | |
2 | Hong Kong Rangers FC | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | |
3 | FC Riyadh | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | |
4 | FC Amritsar | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Football Code | 3 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 7 | |
2 | Hellas Verona FC | 1 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 8 | |
3 | FK Tashkent #4 | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
4 | Gyeongsan | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 香港筲箕灣 | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | |
2 | FC 北京工业大学(BJUT) | 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 7 | |
3 | Niigata | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | |
4 | Garfman FC | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của xiuce.