Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Á mùa 42
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biratnagar | 3 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 2 | |
2 | Thunder Force | 1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 7 | |
3 | Rohmata | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 9 | |
4 | FC Ulhasnagar | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SPL Michael Jackson | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 3 | |
2 | Kowloon #3 | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 13 | |
3 | FC Santo Fighter✨ | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 16 | |
4 | Manchester Boys | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 雅荷塘FC C队 | 1 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 5 | |
2 | ⚽Invincible Bellingham⚽ | 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | |
3 | FC Makkah #6 | 2 | 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | |
4 | Futbol Club Barcelona | 3 | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yeovil Town | 3 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 7 | |
2 | WollyCaptain Club | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | |
3 | Macau #7 | 1 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | |
4 | SPL Lee Wai Tong | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MPL Elite Team | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | |
2 | 〓□ W □〓 | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | |
3 | Namp'o | 1 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 12 | 14 | |
4 | Victoria #19 | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AJ Auxerre | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 5 | |
2 | 鹿岛鹿角 | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 10 | |
3 | Hà Nội Cat King | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 9 | |
4 | Holy Flora | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kowloon #8 | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 2 | |
2 | Peking Roma | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | |
3 | Crown of Asia | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | |
4 | Goraku-bu | 1 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 3 | |
2 | 浦和红钻 | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | |
3 | Guangzhou Evergrande | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 | |
4 | Timmyh FC | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Trong giải vô địch bóng đá các CLB, đầu tiên là đội vô địch mùa trước phải bảo vệ chức vô địch và những đội chiến thắng trong 7 giải đấu mạnh nhất. Tất cả các đội khác được quyết định bởi hệ số câu lạc bộ với các đội bóng mạnh nhất trong nhóm 2 và các đội bóng yếu nhất trong nhóm 4.
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
- Các đội xếp thứ ba sẽ tiến vào giải đấu lục địa thấp hơn.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của WollyCaptain Club.