MLS Cup mùa 42
12/13 | |
---|---|
23 | |
21 |
12/13 | |
---|---|
2 | |
0 |
12/16 | |
---|---|
0 | |
1 |
12/13 | |
---|---|
0 | |
1 |
12/13 | |
---|---|
3 | |
0 |
12/16 | |
---|---|
0 | |
1 |
Vô địch giải đấu này được nhận 22 V.I.P-credits. Á quân nhận được 11 V.I.P-credits.
12/13 | |
---|---|
23 | |
21 |
12/13 | |
---|---|
2 | |
0 |
12/16 | |
---|---|
0 | |
1 |
12/13 | |
---|---|
0 | |
1 |
12/13 | |
---|---|
3 | |
0 |
12/16 | |
---|---|
0 | |
1 |
Vô địch giải đấu này được nhận 22 V.I.P-credits. Á quân nhận được 11 V.I.P-credits.