Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Âu hạng hai mùa 43
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AC Recas | 1 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | |
2 | NK Split #2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | |
3 | Cagliari | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | |
4 | Kiziltepespor #2 | 4 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Csigacsapat | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | |
2 | Laachi | 1 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | |
3 | FC Nordhausen | 2 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 7 | |
4 | S L Giga | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon Olympique | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | |
2 | Szirmai Világos | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | |
3 | Liverpool City | 1 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 8 | |
4 | FK Mazpisāni | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anonüümsed Alkohoolikud | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | |
2 | Seaburn Beach | 1 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | |
3 | La Zabawa | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 6 | |
4 | Dalt Vila | 3 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Derventa | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 4 | |
2 | Pro Vasto 1902 | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 7 | |
3 | FC Helsinki #2 | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | |
4 | FC Ålesund #2 | 1 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Aizkraukle #10 | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | |
2 | Rofl Team | 1 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 7 | |
3 | FC ReTards | 2 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | |
4 | FC Kosmos | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid CF | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | |
2 | FC Dublin | 1 | 10 | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 2 | |
3 | Newsilicon Valley | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | |
4 | FC Sofia #11 | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lozan | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 3 | |
2 | FC Mo i Rana | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | |
3 | Gaujmalas avoti | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | |
4 | **** The Hague FC **** | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Latgols | 1 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 5 | |
2 | Red Bull FC | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | |
3 | KV Sint-Pieters-Woluwe | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | |
4 | FC Prijedor | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 4 | |
2 | VV Akkrum | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | |
3 | Ditus FC | 3 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 5 | |
4 | Strood City | 4 | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vacak FC | 2 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 6 | |
2 | Jaypridee Town | 3 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 9 | 8 | |
3 | NK Karlovac | 1 | 5 | 6 | 0 | 5 | 1 | 5 | 7 | |
4 | RS FC | 4 | 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Astorga | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 3 | |
2 | FC Tel Aviv #3 | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | |
3 | İstanbul Başakşehir FK | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | |
4 | HNK Square Dubrovnik | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của KV Sint-Pieters-Woluwe.