Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Phi mùa 43
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ouagadougou #6 | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 6 | |
2 | FC El Djelfa | 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | |
3 | Rainmaker | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | |
4 | Shorttube Lycoris | 2 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hilltown FC | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | |
2 | Jwaneng Galaxy FC | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | |
3 | FC Beira | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | |
4 | Burkina Faso Tingfeng | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MPL Internazionale Milano | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | |
2 | FC Victoria #78 | 4 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | |
3 | Abidjan #3 | 3 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | |
4 | J A C | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MPL Tottenham Hotspur | 2 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 5 | |
2 | Sekondi Hasaacas Gold | 1 | 10 | 6 | 2 | 4 | 0 | 12 | 9 | |
3 | FC Grid Legion | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 15 | |
4 | LA Galaxy NPL | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Al-Fayyum | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | |
2 | FC Chelsea Cape Town | 1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 7 | |
3 | FC Mounana | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 12 | |
4 | Koidu Town | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MPL Raja Casablanca | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 2 | |
2 | Tema New Town | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | |
3 | FC Kano #2 | 1 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 | |
4 | FC Harare #3 | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hunan billows | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | |
2 | FC Moussoro | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | |
3 | FC Porto | 1 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 4 | |
4 | FC Sainty | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hacker | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 4 | |
2 | MPL Bayern | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 7 | |
3 | Misty Rain Loft | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | |
4 | Prince--Lin | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Trong giải vô địch bóng đá các CLB, đầu tiên là đội vô địch mùa trước phải bảo vệ chức vô địch và những đội chiến thắng trong 7 giải đấu mạnh nhất. Tất cả các đội khác được quyết định bởi hệ số câu lạc bộ với các đội bóng mạnh nhất trong nhóm 2 và các đội bóng yếu nhất trong nhóm 4.
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
- Các đội xếp thứ ba sẽ tiến vào giải đấu lục địa thấp hơn.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Abidjan.