Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Á hạng hai mùa 43
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne Victory | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | |
2 | FC 小城联合 | 1 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 4 | |
3 | AC Sainty | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | |
4 | 阿贾克斯 | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 蓝色大猪头 | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 4 | |
2 | FC Eternia | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 3 | |
3 | Numb | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 10 | |
4 | Internazionale Milano(KR) | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The 11th returning | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | |
2 | 大秦帝国 | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | |
3 | FC Ashgabat | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 6 | |
4 | Carrington | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 浦和红钻 | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 3 | |
2 | Konyagücü Kurtları ► | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | |
3 | Legendary Blue Dragons | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 6 | |
4 | Macau UN | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC 北京工业大学(BJUT) | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 2 | |
2 | Hellas Verona FC | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 5 | |
3 | Swindon Town FC | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 9 | |
4 | FC Bishkek #8 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 23 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 香港筲箕灣 | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 2 | |
2 | Goraku-bu | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | |
3 | Manchester Boys | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | |
4 | FC Quảng Ngãi Utd | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunch'on | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 2 | |
2 | FC Kaohsiung #2 | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 7 | |
3 | FC Amritsar | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 17 | |
4 | FC Nurak #2 | 2 | 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 9 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Nassr Riyadh FC | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 2 | |
2 | P'yongyang #4 | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 3 | |
3 | Kowloon #8 | 1 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | |
4 | Voltes | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | □ W □ | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 2 | |
2 | FC Riyadh | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 1 | |
3 | Guangzhou Evergrande | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 | |
4 | Goldfish | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 北京同仁堂 | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 2 | |
2 | FC Chilung #5 | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 4 | |
3 | FC Al-Ladhiqiyah | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 7 | |
4 | SPL Imperial College | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Al-Madinah | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 6 | |
2 | Meraki CF | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | |
3 | FK Tashkent #4 | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 12 | |
4 | FC WTF | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hong Kong United | 4 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 6 | |
2 | Holy Flora | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | |
3 | Niigata | 1 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 12 | |
4 | Âm Giới | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Genghis Khan.