LKS Cup mùa 43
02/10 | 02/11 |
---|---|
1 | 1 |
2 | 8 |
02/10 | 02/11 |
---|---|
0 | 1 |
2 | 1 |
02/10 | 02/11 |
---|---|
3 | 4 |
0 | 1 |
02/10 | 02/11 |
---|---|
6 | 5 |
1 | 0 |
02/10 | 02/11 |
---|---|
6 | 2 |
0 | 1 |
02/10 | 02/11 |
---|---|
1 | 4 |
1 | 0 |
02/10 | 02/11 |
---|---|
3 | 3 |
4 | 1 |
Vô địch giải đấu này được nhận 10 V.I.P-credits. Á quân nhận được 5 V.I.P-credits.
02/10 | 02/11 |
---|---|
1 | 1 |
2 | 8 |
02/10 | 02/11 |
---|---|
0 | 1 |
2 | 1 |
02/10 | 02/11 |
---|---|
3 | 4 |
0 | 1 |
02/10 | 02/11 |
---|---|
6 | 5 |
1 | 0 |
02/10 | 02/11 |
---|---|
6 | 2 |
0 | 1 |
02/10 | 02/11 |
---|---|
1 | 4 |
1 | 0 |
02/10 | 02/11 |
---|---|
3 | 3 |
4 | 1 |
Vô địch giải đấu này được nhận 10 V.I.P-credits. Á quân nhận được 5 V.I.P-credits.