Challenge Cup mùa 44
03/30 | |
---|---|
0 | |
5 |
03/30 | |
---|---|
0 | |
2 |
04/02 | |
---|---|
3 | |
1 |
Vô địch giải đấu này được nhận 22 V.I.P-credits. Á quân nhận được 11 V.I.P-credits.
03/30 | |
---|---|
0 | |
5 |
03/30 | |
---|---|
0 | |
2 |
04/02 | |
---|---|
3 | |
1 |
Vô địch giải đấu này được nhận 22 V.I.P-credits. Á quân nhận được 11 V.I.P-credits.