Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Á hạng hai mùa 45
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xiamen #3 | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | |
2 | Holy Flora | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | |
3 | ♛ Al-Ittihad ⚽ Halab ♛ | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | |
4 | Amoy FC | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saudi first-tier city | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 3 | |
2 | Keruing Rasa FB | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | |
3 | Football Code | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 3 | |
4 | Birguñj | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Numb | 3 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 21 | 2 | |
2 | Real Tashkent FC | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 23 | 8 | |
3 | Manila FC #2 | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 12 | |
4 | Futbol Club Barcelona | 1 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 39 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 御剑十天 | 4 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 5 | |
2 | 整编74师 | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 9 | |
3 | AC米蘭 | 1 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 14 | |
4 | Meraki CF | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nurak #2 | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 11 | |
2 | FC Ulhasnagar | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | |
3 | Yuan Li Crazy | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | |
4 | Kowloon #8 | 1 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeddah City FC | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 10 | |
2 | Manchester Boys | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | |
3 | Bhimeshwor | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 8 | |
4 | Al Ahly SC⭐ | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 赤色军团 | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 4 | |
2 | FC Riyadh | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 2 | |
3 | FC Hà Nội | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 15 | |
4 | FC Amritsar | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 北门红军 | 4 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 2 | |
2 | Sunch'on | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | |
3 | Sendai #3 | 3 | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 13 | |
4 | FK Tashkent #4 | 2 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | WollyCaptain Club | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 4 | |
2 | SPL Lee Wai Tong | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | |
3 | Siam Villa FC | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 13 | |
4 | Bunbury | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 1 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genghis Khan | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 3 | |
2 | FC Chilung #5 | 1 | 10 | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 3 | |
3 | FC Mawlamyaing | 4 | 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 | |
4 | Garfman FC | 3 | 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 0 | 3 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hellas Verona FC | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 1 | |
2 | FC Eternia | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | |
3 | Muang Pakxan | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 14 | |
4 | Carrington | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crown of Asia | 1 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | |
2 | FC Internazionale Milan | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | |
3 | My Roma | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 5 | |
4 | Sendai #2 | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 6 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Timmyh FC.