Freedom Cup mùa 45
04/18 | |
---|---|
1 | |
0 |
04/18 | |
---|---|
0 | |
1 |
04/21 | |
---|---|
1 | |
3 |
04/18 | |
---|---|
0 | |
4 |
04/18 | |
---|---|
1 | |
3 |
04/21 | |
---|---|
3 | |
0 |
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.
04/18 | |
---|---|
1 | |
0 |
04/18 | |
---|---|
0 | |
1 |
04/21 | |
---|---|
1 | |
3 |
04/18 | |
---|---|
0 | |
4 |
04/18 | |
---|---|
1 | |
3 |
04/21 | |
---|---|
3 | |
0 |
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.