french academy international mùa 45

Bảng 1

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1vn Hà Nội Cat King 1 54 489330074
2pt Boavista 25 1343111117
3fr Vogesia Holtzheim2302156
4us Sidney Town FC 3 12 813012511
Các trận đấu123

Bảng 2

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1fr Mambo Football Club 2 393300126
2ba FC Derventa 11 1963201108
3ar Sierras Tucumanas 2 4 43310257
4fr FC Ninja Club03003612
Các trận đấu123

Bảng 3

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1us Pittsburgh Riverhounds 48 45 3973210125
2it UC Sampdoria 2 5 1373210116
3fr FC Paris33102510
4it Fiorentina 4 27 1903003714
Các trận đấu123

Bảng 4

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1fr Abel Tasman FC7321075
2fr Football Club Cigogneaux5312085
3nl FC Goor 2 6 123310236
4fr Olympique Lyonnais1301268
Các trận đấu123

Bảng 5

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1sa FC Makkah #6 1 1 493300113
2fr Burgiens63201139
3gp SPL Internazionale Milano 6 613012410
4ro FC Univ Craiova 11 71301239
Các trận đấu123

Bảng 6

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1ar Pumpas XV 4 8 463201104
2pt Charneca63201134
3co Domzale FC 2 46 2343111410
4fr FC lens 6213012211
Các trận đấu123

Bảng 7

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1fr Les Souris73210103
2il Hapoel Tel Aviv 35 327321094
3fr Union Bègles Bordeaux 7 333102411
4cn FC Ningbo #3 4 5 60300349
Các trận đấu123

Bảng 8

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1pe Talara 14 54 3893300332
2fr INF clairefontaine63201217
3hk Kowloon #8 4 5 1033102732
4be Golden B for Beach03003727
Các trận đấu123

Vô địch giải đấu này được nhận 22 V.I.P-credits. Á quân nhận được 10 V.I.P-credits.