Coppa deliziosa mùa 45
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ciudad Cortés | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 7 | |
2 | FC Kulia #2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 20 | 23 | |
3 | Boves | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 15 | 18 | |
4 | Bien Hoa #13 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 16 | 26 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 雪山飞鹰 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 40 | 0 | |
2 | Persepolis | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 12 | |
3 | FC Arges Dacia Pitesti | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 15 | |
4 | Incheon #6 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 36 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 16 V.I.P-credits. Á quân nhận được 8 V.I.P-credits.