Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Nam Mỹ hạng hai mùa 46
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | |
2 | Limpio | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 2 | |
3 | fc atletico verdolaga | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | |
4 | Santa Cruz #10 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Junior FC | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 4 | |
2 | Legendarios | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | |
3 | Luis Cruz Martínez | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 14 | |
4 | Piura | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caracas #2 | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 4 | |
2 | Deportivo Dynamo | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 7 | |
3 | FC COTROCENI | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 14 | |
4 | Talara #2 | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sierras Tucumanas | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 3 | |
2 | FC Kolonista | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | |
3 | selección santander | 3 | 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | |
4 | Cocodrilos | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ciudad Guayana | 2 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 0 | |
2 | ST Phoenix FC | 1 | 10 | 6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 1 | |
3 | Tupiza FC | 4 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 8 | |
4 | Liverpool Wanderers | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 6 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cucu Redandblack | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 1 | |
2 | Costa Alegre BC | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 5 | |
3 | HELLO | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 7 | |
4 | Paramaribo #15 | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 5 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paramaribo #12 | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 5 | |
2 | Castores Yaguara | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 5 | |
3 | The king of Manichaeism | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | |
4 | Georgetown City FC | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gauchos de Boedo | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 1 | |
2 | Olinda | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 5 | |
3 | Luque | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 6 | |
4 | FC Remire-Montjoly #3 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 26 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Black Hawks | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 2 | |
2 | CA Rosario Central | 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 1 | |
3 | Paramaribo #14 | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | |
4 | TheBeastEvolved | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | La Matanza #2 | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 1 | |
2 | Asuncion #23 | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 7 | |
3 | Dragon Dream FC | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 8 | |
4 | Iquitos #4 | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esfinge fc | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | |
2 | FC Impression | 2 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 9 | 7 | |
3 | Limpio #2 | 1 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 12 | 14 | |
4 | Psalm is Back | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maturín | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | |
2 | Maldonado | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | |
3 | Oruro | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | |
4 | Juanjuí | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Luque.