Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Bắc Mỹ hạng hai mùa 46
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liberia | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 26 | 0 | |
2 | Coxinhas | 2 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 18 | 3 | |
3 | Agua Azul Rancho | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 9 | |
4 | FC Willemstad #47 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 45 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | RD-fishman | 3 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 7 | |
2 | HOLLANDITIS | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 12 | |
3 | MXL The Red Devils 1878 | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 11 | |
4 | Oranjestad #28 | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Frankfurter Fc | 3 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 8 | |
2 | Winnipeg | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | |
3 | MXL Guajos University | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | |
4 | Saint Bromwich Albion | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brazilian Team | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 3 | |
2 | MXL Shandong Jinan | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | |
3 | Merry Men | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 14 | |
4 | FC Cruz Bay #5 | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Arsenal | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 2 | |
2 | Belmopan #7 | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | |
3 | Port-au-Prince #19 | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | |
4 | FC Saint John's #2 | 3 | 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuban Rum | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 4 | |
2 | Ciudad Cortés | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 6 | |
3 | Dunmore Town | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 6 | |
4 | Ingenio | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Taicang Jinlin | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 8 | |
2 | Armor for Sleep | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 9 | |
3 | GPL Internazionale Milano | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 10 | |
4 | Pájaros | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MXL Xicuahua | 1 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 5 | |
2 | FC Aranciano | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | |
3 | Ajax | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 5 | |
4 | Tree | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port-au-Prince #5 | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | |
2 | FC Kingston #4 | 1 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | |
3 | Kingstown #3 | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 7 | |
4 | FC Aguilares | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Montgomery | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 1 | |
2 | Saint-Pierre | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 2 | |
3 | Edmonton Cyclones | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 3 | |
4 | El Coco | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 37 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port-au-Prince #8 | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 1 | |
2 | FC Le Robert | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | |
3 | FC Charlotte Amalie #11 | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | |
4 | La Revolucion | 1 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bzbc FC | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 1 | |
2 | GuaWaZi United | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | |
3 | San Miguelito #3 | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | |
4 | FC San-Ageis Utd | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Team Melilla.