Freedom Cup mùa 46

Bảng 1

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1pl Ketrzyn7321051
2jp Aomori5312054
3de FC Nürnberg3310235
4cm Chung Wah building1301214
Các trận đấu123

Bảng 2

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1id FC Male6320141
2hu FC Szolnok6320131
3gy Mahdia4311123
4ar General Sarmiento #21301215
Các trận đấu123

Bảng 3

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1cn FC Zibo #273210106
2bf Sun of Alres 7 563201154
3ca Iqaluit43111711
4bn Seria FC #1703003415
Các trận đấu123

Bảng 4

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1de SC Herne7321040
2cn Guiyang #204311155
3vn Nam Dinh2302146
4cn FC Shenyang #212302113
Các trận đấu123

Bảng 5

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1cn Suzhou #199330051
2hu FC Gyor #26320144
3br Recife #61301246
4eng Woking #51301213
Các trận đấu123

Bảng 6

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1np Biratnagar 4 83 7693300111
2uz Real Tashkent FC 30 1763201122
3hu FC Budapest #2113012313
4cu Havana #713012212
Các trận đấu123

Bảng 7

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1de SC Oldenburg #27321073
2cn Sian #154311164
3th Prakhon Chai3310238
4cn FC Changzhou #42302123
Các trận đấu123

Bảng 8

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1se Köping IF #37321052
2ao Uacu Cungo4311133
3de Benkovski4311155
4kh Pailin1301225
Các trận đấu123

Vô địch giải đấu này được nhận 6 V.I.P-credits. Á quân nhận được 3 V.I.P-credits.