International Youth League mùa 46

Bảng 1

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1sm Gigis Team 22 1293300161
2se Upplands-Bro FF63201152
3it AC Reggio nell'Emilia #433102318
4bh Madinat 'Isa #403003013
Các trận đấu123

Bảng 2

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1bt AC Sainty 11 593300270
2ec FC Sainte-Rose 14311157
3fr AC Annecy #243111513
4az Maştağa03003219
Các trận đấu123

Bảng 3

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1za FC Grid Legion 6 893300262
2pl ŁKS Łódź63201157
3sb FC Tulagi 1331021221
4pg FC Port Moresby #803003629
Các trận đấu123

Bảng 4

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1kos Jusis 4 693300120
2by Vilejka63201163
3cn Shangqiu #1233102714
4tr Karamanspor #203003422
Các trận đấu123

Bảng 5

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1pl Millwall73210104
2mo Taipa #3463201910
3si Krog331021012
4eng Abingdon City #213012710
Các trận đấu123

Bảng 6

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1fo Woodfield Green Spiders 44 4093300290
2ru Jaroslavl632011010
3de Jena33102517
4fi FC Rovaniemen mlk.03003320
Các trận đấu123

Bảng 7

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1br F NOVA9330093
2pw Manchester City Fc 15 1463201144
3lv FC Liepaja #1133102610
4tw FC Chungho #603003113
Các trận đấu123

Bảng 8

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1fr Aunis FC93300170
2no FC Lillehammer6320191
3pf FC Pirae #2 2 433102316
4fj FC Lautoka #203003214
Các trận đấu123

Vô địch giải đấu này được nhận 24 V.I.P-credits. Á quân nhận được 12 V.I.P-credits.