Freedom Cup mùa 46
07/10 | |
---|---|
0 | |
4 |
07/13 | |
---|---|
6 | |
0 |
07/10 | |
---|---|
0 | |
3 |
07/10 | |
---|---|
2 | |
1 |
07/13 | |
---|---|
3 | |
1 |
07/10 | |
---|---|
4 | |
1 |
07/10 | |
---|---|
0 | |
5 |
07/13 | |
---|---|
3 | |
2 |
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.
07/10 | |
---|---|
0 | |
4 |
07/13 | |
---|---|
6 | |
0 |
07/10 | |
---|---|
0 | |
3 |
07/10 | |
---|---|
2 | |
1 |
07/13 | |
---|---|
3 | |
1 |
07/10 | |
---|---|
4 | |
1 |
07/10 | |
---|---|
0 | |
5 |
07/13 | |
---|---|
3 | |
2 |
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.