Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Âu hạng hai mùa 47
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lions | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | |
2 | Manchester United H | 4 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 4 | |
3 | FC Murata #13 | 3 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | |
4 | FC Titans | 2 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Duisburg | 4 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 1 | |
2 | FK Mazyliai | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | |
3 | Axinos | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 8 | |
4 | FC Ålesund #2 | 1 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Jaunmārupes Lauvas | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | |
2 | Football Club Cigogneaux | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | |
3 | RS FC | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | |
4 | FC Nordhausen | 1 | 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Bull FC | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 3 | |
2 | Breizh Coyotes de Tahiti | 1 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | |
3 | Liverpool FC★ | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | |
4 | La Zabawa | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Noé Fc | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | |
2 | FC Tromsø #2 | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | |
3 | Lyon Olympique | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | |
4 | Real Madrid CF | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC OTB | 4 | 10 | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 3 | |
2 | KV Sint-Pieters-Woluwe | 2 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | |
3 | Caldas FC | 1 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 6 | |
4 | FK Puntukas | 3 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 1 | |
2 | FC Kuusysi | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 6 | |
3 | HNK Kaštela | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | |
4 | Hapoel Tel Aviv | 1 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cagliari | 2 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 4 | |
2 | Vitória Porto | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | |
3 | Rosso Neri | 1 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 8 | |
4 | Pärnu JK | 4 | 5 | 6 | 0 | 5 | 1 | 6 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AC Monza | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 1 | |
2 | Gazuza Futebol Clube | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | |
3 | Sarpsborg | 1 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 8 | |
4 | FC Helsinki #2 | 4 | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AS Roma | 4 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | |
2 | Jaypridee Town | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | |
3 | SC Sint-Pieters-Woluwe #2 | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | |
4 | FC Haugesund | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bucha | 4 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 0 | |
2 | Teos Stars | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | |
3 | Crimean Tatars FC 1944 | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | |
4 | Rofl Team | 1 | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Reading City #2 | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 11 | |
2 | FC Derventa | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | |
3 | Újpest | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | |
4 | NK PROFIservis | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Kiziltepespor #2.