Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Âu hạng hai mùa 48

Vòng bảng

⇩ Đọc thông tin vòng ⇩

Bảng 1

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1nl VV Akkrum39623165
2es Caudal 2 248622244
3ch FC Lozan 61 5317614166
4no FC Ålesund #2 2 527621345
Các trận đấu123456

Bảng 2

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1nl FC OTB 3 2312633062
2be SC Sint-Pieters-Woluwe #2 2 32 3029623153
3ee Pärnu JK 10 846613235
4eng Liverpool City 6 21 1713603348
Các trận đấu123456

Bảng 3

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1ee FC Kosmos 1 54136411105
2pl Szczecin #2 4 6210631298
3hr HNK Square Dubrovnik 7 718622298
4ie Jin Wudi FC 13 15326024512
Các trận đấu123456

Bảng 4

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1eng Reading City #2 1 2212640297
2il FC Ramat Gan 7 8 648622268
3bg FC Sofia #11 2 937621388
4nl FC Goor 2 6 1216613255
Các trận đấu123456

Bảng 5

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1bg Lions 1 56 401166510133
2nl FC Ajax 148622278
3ro RS FC 6 12356123511
4lt FK Kaunas #3 12 7246114710
Các trận đấu123456

Bảng 6

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1gr Axinos 24 214166510102
2es FC Titans 1 338622267
3de FC Nordhausen 1 116620468
4pt Caldas FC 16 13246114611
Các trận đấu123456

Bảng 7

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1pl Rosso Neri 19 131126402117
2lv Football Club Skonto49623166
3bg Teos Stars 3 728622256
4pt S L Giga 4 633603336
Các trận đấu123456

Bảng 8

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1md Red Bull FC 43 3821163211110
2es Real Madrid CF1106312118
3hu Újpest 43862221111
4no FC Tromsø #2 6 74461141216
Các trận đấu123456

Bảng 9

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1hr Tennis Darry 23146420137
2tr Kocaelispor 1210631267
3lv Fk Tēvija 118622298
4at Wiener Philharmoniker 1 29 2241601539
Các trận đấu123456

Bảng 10

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1pt Gazuza Futebol Clube 13 123116321118
2dk FC ReTards 62 471116321138
3fr Lyon Olympique 5 62762131216
4lu Schifflange 15 13446114812
Các trận đấu123456

Bảng 11

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1de VfB Leipzig 1 10 9212640286
2ro AC Recas 43 3038622254
3sk FC Bratislava Orient 47 4748622266
4lv Laachi 216620469
Các trận đấu123456

Bảng 12

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1lv FC Liepaja 2 7 8411632198
2fr Breizh Coyotes de Tahiti 2110631287
3pt Vitória Porto 25 1337621397
4it Pro Vasto 1902 7 9256123711
Các trận đấu123456

Quy tắc rút thăm

*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.

Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv

Hệ số CLB

Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.

Quy tắc đội được đi tiếp

  • Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.

Vòng đấu bảng

  1. Điểm
  2. Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
  3. Số bàn thắng cách biệt
  4. Bàn thắng
  5. Số bàn thắng sân khách

Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của pt Abreu Loureiro FC.