Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Phi hạng hai mùa 48
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Djibo | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | |
2 | Misty Rain Loft | 1 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | |
3 | FC Santa Cruz | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | |
4 | FC Asmara #8 | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Timeless City | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 1 | |
2 | FC Mocímboa | 3 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 2 | |
3 | FC AC | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 8 | |
4 | FC Tchibanga | 2 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ikire | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 4 | |
2 | Koidu Town | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 9 | |
3 | FC Tenkodogo | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 7 | |
4 | FC Doba | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 30 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Libreville | 3 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 0 | |
2 | Rossoneri FC | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | |
3 | FC SZ Zeng | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 3 | |
4 | Abidjan #3 | 1 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stroll along the San Siro | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | |
2 | MPL Nottingham Forest | 3 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | |
3 | AFRICA UNITE | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | |
4 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Agadez | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 0 | |
2 | That's what she said | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 3 | |
3 | FC Bamako #6 | 1 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 4 | |
4 | FC Maun #2 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 30 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Mounana | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 6 | |
2 | Star Wars FC | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | |
3 | Hakuna Matata | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | |
4 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MPL Tottenham Hotspur | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 4 | |
2 | Wolf to death | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 11 | |
3 | FC Grid Legion | 2 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 14 | |
4 | Accra #3 | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Lazio | 2 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | |
2 | FC Ouagadougou #7 | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | |
3 | FC Calabar | 1 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | |
4 | Arneiro Lovers FC | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Burkina Faso Tingfeng | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 2 | |
2 | LA Galaxy NPL | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | |
3 | Dondo | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | |
4 | FC Brikama | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | papapa is back | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 5 | |
2 | Loureiro-Abreu United | 3 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 3 | |
3 | MPL Newcastle | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 12 | |
4 | FC Harare #4 | 4 | 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sainty | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 3 | |
2 | FC Victoria #75 | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 9 | |
3 | MPL Wolverhampton | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | |
4 | Matola | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của FC Garuda.