Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Úc mùa 48
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Blackburn Rovers | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 0 | |
2 | GNK Dinamo Zagreb | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 12 | |
3 | FC Port Vila | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 18 | |
4 | FC Tulagi #2 | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cultural Leonesa | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 3 | |
2 | Entertainment Club | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | |
3 | FC Funafuti | 3 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 13 | |
4 | FC Lami | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Supreme International FC | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 6 | |
2 | FC Savave #3 | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 9 | |
3 | FC White | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | |
4 | The ROC Army | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bologna FC 1909 | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 3 | |
2 | FC Nouméa #2 | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 5 | |
3 | FC Asau | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | |
4 | FC Popondetta | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The Flower Kings | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 6 | |
2 | INVERNALIA | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 6 | |
3 | Inter Wuxi | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 8 | |
4 | Clovers | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Auki | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 6 | |
2 | FC Lyon | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | |
3 | FC Fagatogo | 3 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 14 | |
4 | Inter | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 9 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ☆★Colorful Days★☆ | 2 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 2 | |
2 | FC Tarawa | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | |
3 | FC Pava'ia'i #4 | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | |
4 | ANFK | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dark to Dawn | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 5 | |
2 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 1 | |
3 | Juventus | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 13 | |
4 | FC Liku #6 | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Trong giải vô địch bóng đá các CLB, đầu tiên là đội vô địch mùa trước phải bảo vệ chức vô địch và những đội chiến thắng trong 7 giải đấu mạnh nhất. Tất cả các đội khác được quyết định bởi hệ số câu lạc bộ với các đội bóng mạnh nhất trong nhóm 2 và các đội bóng yếu nhất trong nhóm 4.
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
- Các đội xếp thứ ba sẽ tiến vào giải đấu lục địa thấp hơn.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Dark to Dawn.