Giải vô địch bóng đá Châu Âu mùa 53
Vòng bảng
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 3 | 1 | 2 | 0 | 9 | 7 | |
3 | Ba Lan | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 8 | |
4 | Tây Ban Nha | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Latvia | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | |
2 | Kosovo | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | |
3 | Italy | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | |
4 | Croatia | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Bảng 3
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Lan | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | |
2 | Hungary | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | |
3 | Hy Lạp | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | |
4 | Litva | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 6 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Bảng 4
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cộng hòa Ireland | 5 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | |
2 | Anh | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | |
3 | Ác-mê-ni-a | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | |
4 | Bulgaria | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách