Freedom Cup mùa 48
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pátrai #3 | 10 | 6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 4 | |
2 | FC Ezzhiliga | 8 | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | |
3 | Manatí | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 7 | |
4 | FC Kingstown #26 | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 5 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Tashkent FC | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 2 | |
2 | FC Ulaanbaatar #27 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 19 | |
3 | FC Khamis Mushayt #3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | |
4 | Djibouti huai an | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 8 | 25 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 2 V.I.P-credits. Á quân nhận được 1 V.I.P-credits.