Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Âu hạng hai mùa 49
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Schaerbeek | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | |
2 | FC Ajax | 3 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 5 | |
3 | Teos Stars | 1 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 4 | |
4 | Bursa | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gazuza Futebol Clube | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | |
2 | Lions | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 5 | |
3 | Biały Legion | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | |
4 | Újpest | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Le Feu Occulte | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 5 | |
2 | FC Liepaja | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | |
3 | FK Kaunas #3 | 1 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 14 | |
4 | FC Tammelan Ryske | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Laachi | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 2 | |
2 | Tennis Darry | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | |
3 | Letterkenny United | 2 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | |
4 | Irvine | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schifflange | 4 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | |
2 | AC Monza | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | |
3 | FC Wanaka | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 4 | |
4 | FC Duisburg | 2 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 24 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC New Buitenpost | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 5 | |
2 | Jaypridee Town | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 6 | |
3 | Pärnu JK | 3 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | |
4 | Electric Eels B==D | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | YNWA_Sibyl 91 | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | |
2 | FC Sofia #11 | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | |
3 | Noé Fc | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | |
4 | FC Ramat Gan | 3 | 5 | 6 | 0 | 5 | 1 | 3 | 4 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Tel Aviv #3 | 3 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 5 | |
2 | FC Bratislava Orient | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 8 | |
3 | Real Madrid CF | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 9 | |
4 | Red Bull FC | 2 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Axinos | 3 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 2 | |
2 | FC IPP | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | |
Caudal | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | ||
4 | Kocaelispor | 1 | 5 | 6 | 0 | 5 | 1 | 5 | 6 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gamonie FC | 4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 1 | |
2 | SC Sint-Pieters-Woluwe #2 | 2 | 8 | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 3 | |
3 | HNK Square Dubrovnik | 1 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | |
4 | Manchester United H | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rosso Neri | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | |
2 | AC Recas | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 8 | |
3 | Liverpool FC★ | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | |
4 | ⚽Ferencváros✵✵✵ | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Reading City #2 | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 6 | |
2 | FC Kosmos | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | |
3 | AS Roma | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 13 | |
4 | FC Tromsø #2 | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Oğuz Türk FK.