Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Phi hạng hai mùa 49
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stroll along the San Siro | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 2 | |
2 | Hakuna Matata | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | |
3 | FC Bamako #7 | 2 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 8 | |
4 | Sun of Alres | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Star Wars FC | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 2 | |
2 | FC Santa Cruz | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | |
3 | MPL Queens Park Rangers | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | |
4 | FC SZ Zeng | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wolf to death | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | |
2 | FC Calabar | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | |
3 | FC Malabo #6 | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | |
4 | melody | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ikire | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 5 | |
2 | FC Agadez | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | |
3 | FC Victoria #75 | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | |
4 | QiangSheng Group | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Misty Rain Loft | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 3 | |
2 | FC Tenkodogo | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 7 | |
3 | Seu de Tendenza | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | |
4 | FC Beira | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rossoneri FC | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | |
2 | AC Xadhoom! | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 6 | |
3 | MPL Nottingham Forest | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | |
4 | Abidjan #3 | 1 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Lazio | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 1 | |
2 | Arneiro Lovers FC | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 10 | |
3 | CT-Fish | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 8 | |
4 | MPL Newcastle | 1 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tema New Town | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 0 | |
2 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 6 | |
3 | INTER Zanetti | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 6 | |
4 | FC Shubra al-Khaymah #2 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 24 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sainty | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 24 | 4 | |
2 | FC Ouagadougou #7 | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 6 | |
3 | That's what she said | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 12 | |
4 | FC Maun #2 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 36 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LA Galaxy NPL | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 3 | |
2 | FC Moussoro | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 2 | |
3 | FC Mocímboa | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | |
4 | FC Maalafato | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZMCLWR | 4 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 3 | |
2 | MPL Tottenham Hotspur | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | |
3 | FC Lusaka #4 | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | |
4 | Libreville | 2 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Burkina Faso Tingfeng | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 3 | |
2 | FC Grid Legion | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 6 | |
3 | Omaruru | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 9 | |
4 | FC Doba | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 25 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Bouaké.