Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Á hạng hai mùa 49
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Muang Pakxan | 3 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 0 | |
2 | Sunch'on | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | |
3 | FK Tashkent #4 | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 11 | |
4 | Sayama | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC 小城联合 | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 2 | |
2 | Shanghai OMH | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 8 | |
3 | Garfman FC | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | |
4 | Goldfish | 4 | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 6 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 整编74师 | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 2 | |
2 | Stanari club | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 6 | |
3 | xiuce | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | |
4 | Keruing Rasa FB | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Infando | 4 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 2 | |
2 | Siam Villa FC | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | |
3 | FC Makkah #6 | 1 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | |
4 | Al Ahly SC⭐ | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rohmata | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 3 | |
2 | FC Riyadh | 2 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | |
3 | Carrington | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 9 | |
4 | Futbol Club Barcelona | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Internazionale Milan | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 6 | |
2 | Meraki CF | 3 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | |
3 | The Korean people's army | 1 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | |
4 | FC Ölgij | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hong Kong Rangers FC | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 3 | |
2 | ♛ Al-Ittihad ⚽ Halab ♛ | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | |
3 | FC Nurak #2 | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 14 | |
4 | FC Macau #35 | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port United | 3 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 4 | |
2 | FC Eternia | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | |
3 | 將軍澳追夢者 | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 6 | |
4 | Real Tashkent FC | 2 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 蓝色大猪头 | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 0 | |
2 | FC Ashgabat | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | |
3 | Juventus 1897 | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 9 | |
4 | Jeddah City FC | 2 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kamurocho FC | 3 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 4 | |
2 | Genghis Khan | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 5 | |
3 | Football Code | 1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 9 | |
4 | Mohun Bagan | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 21 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC SDTS | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 8 | |
2 | Yuan Li Crazy | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 12 | |
3 | Yuen Long #3 | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | |
4 | FC Kueishan #3 | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 终极魔镜 | 4 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 3 | |
2 | FC Raub | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | |
3 | Melbourne Victory | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | |
4 | Crown of Asia | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của 角球射倒门将破门.