Freedom Cup mùa 49
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bærum #3 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 5 | |
2 | Griffith | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 8 | |
3 | Reggio nell'Emilia FC #3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 11 | |
4 | Manatí | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Tashkent FC | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 3 | |
2 | United ING | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 7 | |
3 | Arapiraca #2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 16 | |
4 | FC Thisted | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 21 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.