Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Âu hạng hai mùa 50
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AC Angers #4 | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | |
2 | FC Nordhausen | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | |
3 | FC Kuusysi | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | |
4 | SC Waterloo #2 | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Szczecin #2 | 1 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 2 | |
2 | Jin Wudi FC | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | |
3 | Schifflange | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | |
4 | FC Kamaz | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Laachi | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | |
2 | Axinos | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | |
3 | FC Prijedor #3 | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | |
4 | Crimean Tatars FC 1944 | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cagliari | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 3 | |
2 | SC Braga | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | |
3 | FC Ajax | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | |
4 | RS FC | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Pusa | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | |
2 | Real Madrid CF | 1 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | |
3 | FC Bratislava Orient | 3 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 7 | |
4 | FC Tammelan Ryske | 4 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Smunck | 3 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 | |
2 | Les Licornes Blanches | 1 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 7 | |
3 | Jaypridee Town | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 8 | |
4 | FC Helsinki #2 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Vélez-Málaga | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 1 | |
2 | Pro Vasto 1902 | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 4 | |
3 | Football Club Cigogneaux | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | |
4 | Amasyaspor FK | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Jaunmārupes Lauvas | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 1 | |
2 | Pärnu JK | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | |
3 | VfB Leipzig | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
4 | RAVENS | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AC Monza | 1 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 4 | |
2 | Citizen Seducer | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | |
3 | ANEXY | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | |
4 | AC Recas | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dublin | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 0 | |
2 | Candy Star FC | 4 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 3 | |
3 | FC Schaerbeek | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | |
4 | Mystic Warrior Copenhagen | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tennis Darry | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 5 | |
2 | FK Puntukas | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | |
3 | Eintracht Frankfurt | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 12 | |
4 | Teos Stars | 1 | 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vitória Porto | 3 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 4 | |
2 | FC Den Bosch | 4 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 5 | |
3 | FC Lozan | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 14 | |
4 | FC Wanaka | 2 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Manchester United H.